Page 466 - Địa chí Hà Đông
P. 466

PHẦN 3  KINH TẾ


                                Bảng 12.18. Cơ cấu diện tích, năng suất, sản lượng cây lương thực

                                           Năm 2004         Năm 2005         Năm 2006          Năm 2007
                                 Đơn
               Stt Chỉ tiêu       vị               Cơ               Cơ                Cơ               Cơ
                                 tính   Số lượng   cấu  Số lượng    cấu   Số lượng    cấu   Số lượng   cấu
                                                    %                %                %                 %


                   Diện tích cây   ha   3.034,81   100   2.911,26   100    2.721,11   100   2.638,21   100
                   lương thực


                   Năng suất     tạ/ha   58,12             57,21            58,38             56,18


                   Sản lượng      tấn  17.640,97         16.656,13        15.887,75         14.821,87


                1  Diện tích lúa   ha   2.999,45  98,83  2.872,58  98,67   2.645,74  97,23  2.526,87 95,78
                   cả năm


                   Năng suất     tạ/ha    58,5             57,61            59,08             56,8


                   sản lượng      tấn   17.546,8         16.550,21        15.631,09         14.353,02


                -  Diện tích lúa        1.499,75    50   1.470,14   51,2   1.313,85  49,66  1.290,75 51,08
                   đông xuân

                   Năng suất     tạ/ha     62              62,2               62              55,29


                   Sản lượng      tấn   9.298,45           9.144           8.145,86         7.136,56


                -  Diện tích lúa        1.499,7     50   1.402,44   48,8   1.331,89  50,34  1.236,11 48,92
                   mùa

                   Năng suất               55              52,81             56,2             58,38


                   Sản lượng            8.248,35         7.406,21          7.485,21         7.216,41


                2  Diện tích ngô  ha     35,36     1,17    38,68    1,33    75,37     2,77   111,34    4,22


                   Năng suất     tạ/ha   26,63             27,37            34,05             42,13


                   Sản lượng      tấn    94,17            105,92            256,6             469,1

                                                                      Nguồn: Phòng Thống kê thành phố Hà Đông



              466       địa chí hà đông
   461   462   463   464   465   466   467   468   469   470   471