Page 474 - Địa chí Hà Đông
P. 474

PHẦN 3  KINH TẾ


                                  Bảng 12.24. Một số chỉ tiêu về chăn nuôi giai đoạn 1990-1994

                                 Chỉ tiêu                        Năm        Năm        Năm         Năm
                                                                 1990       1991       1993        1994

               Đàn trâu (ngoài quốc doanh)                    313         312        296        224

               Đàn bò (ngoài quốc doanh)                      208         211        104        89

               Đàn lợn (ngoài quốc doanh)                     5.036       4.136      5.232      5.859

               Trọng lượng lợn hơi xuất chuồng (tấn)          285         219        375        572

                                                                 Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 1990-1994

                                   Bảng 12.25. Số lượng và sản lượng chăn nuôi (2004-2007)

                                                                                     So sánh %
                                 Đơn vị  Năm  Năm         Năm     Năm
               Stt   Chỉ tiêu
                                  tính    2004    2005    2006    2007     2005/   2006/   2007/    2004-
                                                                           2004    2005     2006    2007
                1 Đàn trâu        Con      164    119     247      171     72,56 207,56 69,23       104,26
                2 Đàn bò          Con      581    673     2070    1836    115,83 307,57     88,7     316

                   Tổng đàn
                3                 Con    23989 20612 34359        27579    85,92 166,69 80,27       114,96
                   lợn
                                 Nghìn
                4 Đàn gia cầm             117,4 47,84 165,77 124,77        40,75   346,5   75,26    106,27
                                   con
                   Sản phẩm
                   chăn nuôi
                   Thịt trâu bò    Tấn    12,87 15,56 34,745 172,86        120,9 223,29 497,51 1343,12
                   Thịt gia cầm    Tấn    191,6 128,68 649,1      619,8    99,02 504,43 95,48       323,48

                   Thịt lợn        Tấn    2350    2417 5188,8 3631,29 102,85 214,68 69,98           154,52
                                  1000
                   Trứng                  3540    4046    3677    3953    114,29 90,88     107,5    111,66
                                   quả
                   Sản lượng      1000l    56     48,5    55,2      55     86,61 113,81 99,64       98,21
                   sữa
                   Chăn nuôi
                5
                   khác
                   Gấu            Con      68      74      60       45    108,82 81,08       75     66,17
                   Ong mật         Tổ      230    245     226      280    106,52 92,24 123,89 121,74
                   Chó            Con     6954    7284   13860    13561   104,74 190,28 97,84       195,01
                   Rắn             con      0       0       0      500
                                                                      Nguồn: Phòng Thống kê thành phố Hà Đông




              474       địa chí hà đông
   469   470   471   472   473   474   475   476   477   478   479