Page 479 - Địa chí Hà Đông
P. 479

KINH TẾ PHẦN 3


                      Bảng 12.28. Cơ cấu diện tích nuôi trồng, sản lượng của ngành thủy sản (2004-2007)

                              120                                                     250



                              100                                            95.6
                                                                                200   200

                                                                80.5 180
                              80
                                       70          72.1
                                                                                      150
                             Đơn vị: ha  60           112                                  Đơn vị: tấn

                                         107
                                                                                      100
                              40

                                                                                      50
                              20



                               0         1.28         1.56         1.32         1.04  0
                                     Năm 2004     Năm 2005     Năm 2006     Năm 2007
                                  Diện tích nuôi trồng ha  Sản lượng nuôi trồng tấn  Sản lượng đánh bắt tấn
                                                        Nguồn: Phòng Thống kê thành phố Hà Đông



                                         Bảng 12.29. Diện tích nuôi trồng thủy sản

                                                                                              Đơn vị tính: ha

                                                        Năm       Năm        Năm        Năm       Năm
                                                        2010      2015       2016       2017      2018
             Tổng số                                    19.2       39.0      70.4       76.8      111.4
             Phân theo loại thủy sản                    19.2       39.0      70.4       76.8      111.4
             Cá                                         19.2       39.0      70.4       76.8      111.4

             Tôm
             Thủy sản khác
             Phân theo phương thức nuôi                 19.2       39.0      70.4       76.8      111.4

             Diện tích nuôi thâm canh
             Diện tích nuôi bán thâm canh               19.2       39.0      70.4       76.8      111.4
             Diện tích nuôi quảng canh và quảng
             canh cải tiến
             Phân theo loại nước nuôi                   19.2       39.0      70.4       76.8      111.4

             Diện tích nước ngọt                        19.2       39.0      70.4       76.8      111.4
                                                                     Nguồn: Phòng Thống kê thành phố Hà Đông




                                                                            địa chí hà đông         479
   474   475   476   477   478   479   480   481   482   483   484