Page 451 - Địa chí Hà Đông
P. 451

KINH TẾ PHẦN 3



                  Bảng 12.7. Tình hình sử dụng đất nông nghiệp tại các phường thuộc Hà Đông năm 2005-2010
                                                Cơ          Đất nông nghiệp           Đất phi nông nghiệp
                                       Tổng S
             Đơn vị             Năm             cấu    Lúa   Cây lâu  Thủy                  Thủy
                                        (ha)                               Còn lại Mặt nước        Còn lại
                                                (%)    nước    năm    sản                    lợi
                                2005 4.832,64   100  2.077,58 112,08 58,51 405,13  135,66  284,05 1.759,63
             Cả quận Hà Đông
                                2010 4.832,64   100   818,30  105,25 34,53 348,97  166,21  213,92 3.145,46
                                2005   42,02   0,87     -       -      -      -       -     2,20    39,82
             Phường Nguyễn Trãi
                                2010   42,02   0,87     -       -      -      -       -     2,20    39,82
                                2005     -       -      -       -      -      -       -       -      -
             Phường Mộ Lao
                                2010   124,63  2,58     -       -      -    0,77    5,63    0,63    117,6
                                2005     -       -      -       -      -      -       -       -      -
             Phường Văn Quán
                                2010   137,39  2,84   15,24     -      -      -      7,5    2,69   111,96
                                2005   143,97  2,98   41,83     -      -      -     15,38     -     86,76
             Phường Vạn Phúc
                                2010   143,97  2,98   20,05     -      -      -     12,12     -     111,8
                                2005   21,90   0,45     -       -      -      -       -     4,19    17,71
             Phường Yết Kiêu
                                2010   21,90   0,45     -       -      -      -       -     3,45    18,45
                                2005   98,58   2,04     -       -      -      -     0,66    4,75    93,17
             Phường Quang Trung
                                2010   78,89   1,63     -       -      -      -     0,54    4,60    73,75
                                2005     -       -      -       -      -      -       -       -      -
             Phường La Khê
                                2010   285,35  5,90     -       -    2,11   2,42    0,08    10,68  270,06
                                2005     -       -      -       -      -      -       -       -      -
             Phường Phú La
                                2010   182,78  3,78     -       -      -    1,00     0,1    5,14   176,54
                                2005   160,32  3,32   63,19     -    12,18    -       -     7,54    77,41
             Phường Hà Cầu
                                2010   152,7   3,16    1,83     -    6,94     -       -     7,54   136,39
                                2005   703,26  14,55  260,63  48,86  11,10 145,00   27,87   35,35  174,45
             Phường Yên Nghĩa
                                2010   661,56  13,69  118,92  48,45  8,77  144.40   28,43   24,27  288,32
                                2005   44t4,20  9,19  260,26    -    8,01   2,21      -     32,82   140,9
             Phường Kiến Hưng
                                2010   428,46  8,87   155,76    -    2,71   1,61    6,02    20.99  241,37

                                2005   271,16  5,61   150,10   1,09  4,60     -     5,81    15,59   93,97
             Phường Phú Lãm
                                2010   266,18  5,51   101,75   1,09  3,15     -     5,81    14,46  139,92
                                2005   694,36  14,37  456,68    -      -    4,47    17,69   49,16  166,36
             Phường Phú Lương
                                2010   671,52  13,90  278,45    -      -    4,23    16,92   42,32   329,6
                                2005   585,31  12,11  280,89    -      -    72,48   45,00     -    175,27
             Phường Dương Nội
                                2010   585,43  12,11  60,36      -      -   48,32   10,61     -    435,97
                                2005   634,19  13,12  292,56  49,79  7,20   97,23   48,18     -    118,17
             Phường Đồng Mai
                                2010   634,55  13,13  49,67   42,79  6,40   94,00   11,67     -    378,73
                                2005   277,89  5,75   19,68   12,26  0,81  133,72   30,17   5,53    90,27
             Phường Biên Giang
                                2010   278,05  5,75   11,79   12,92  0,81  101,56   21,06   5,50    110,1
                                2005   138,71  2,87   32,95     -    6,62     -     15,20   12,61   84,71
             Phường Phúc La
                                2010   138,71  2,87    4,48     -    3,64     -     1,44    11,90  117,25
                                                           Nguồn: Phòng Tài nguyên và Môi trường quận Hà Đông





                                                                            địa chí hà đông           451
   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456