Page 31 - Địa chí Hà Đông
P. 31

ĐỊA LÝ - HÀNH CHÍNH - DÂN CƯ  PHẦN 1



                35.0


                30.0

                25.0

                20.0
               Độ C
                15.0

                10.0


                 5.0

                 0.0
                  35.0
                       1       2      3      4      5      6      7      8      9     10     11     12
                  30.0                                      Tháng
                                          Biểu đồ 1.1. Nhiệt độ trung bình tháng
                  25.0
                                                         Nguồn: Trung tâm Tư liệu KTTV - Trung tâm KTTV Quốc gia
                  20.0
                 Độ C
                 100                    Bảng 1.3. Độ ẩm tương đối trung bình tháng
                  15.0
                                                                                                  Đơn vị: %
                  10.0
                 90
              Tháng      1      2      3      4      5      6      7      8      9     10     11     12
                   5.0
              TB 80     80     72      82    84     79     81     79     83     80     80     76     75
                   0.0
                                                                  48
              Min       30     39      36    58     45     52 6  Tháng 7  53 8  51 9   40     30     44
                 70
                                                                                        10
                                                                                                11
                                                                                                       12
                                        3
                                                      5
                                               4
                          1
                                 2
              Ngày       2      9      4     24     14     21     22     16     29      6     30     12
                 60
               Độ ẩm (%)  50 100                         Nguồn: Trung tâm Tư liệu KTTV - Trung tâm KTTV Quốc gia
                 40 90
                 30  80
                    70
                 20
                    60
                  Độ ẩm (%)  50
                 10
                  0  40
                    30  I     II     III   IV     V      VI     VII   VIII   IX     X      XI     XII
                    20                                     Tháng

                    10
              160
                    0
                          I     II     III    IV     V     VI     VII   VIII    IX     X     XI     XII
              140                                            Tháng
                                       Biểu đồ 1.2. Độ ẩm tương đối trung bình tháng
              120 160                                    Nguồn: Trung tâm Tư liệu KTTV - Trung tâm KTTV Quốc gia

                140
              100 120
            Số giờ nắng (h)  80 100                                         địa chí hà đông             31


               Số giờ nắng (h)
                 80
               60

               40  60
                 40
               20
                 20

                0 0
                     I  I   II  II  III  III  IV  IV  V  V  VI  VI  VII VII  VIII VIII  IX  IX  X  X  XI  XI  XII  XII
                                                             Tháng
                                                          Tháng
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36