Page 660 - Địa chí Hà Đông
P. 660

PHẦN 4  VĂN HÓA - XÃ HỘI


                                         Bảng 15.13. Hoạt động thể thao (1990-1994)

                                              ĐV         Năm       Năm        Năm        Năm        Năm
               TT          Chỉ tiêu
                                              tính       1990      1991       1992       1993       1994

                1   Số người tham gia        Người      20.000    21.000     23.000     23.000     11.152

                2   Số đội tuyển              Đội        110        115        115       120        165

                3   Số VĐV đội tuyển         Người       230        225        235       250        715

                                          Nguồn: Niên giám Thống kê về tình hình phát triển kinh tế - xã hội (1990-1994)




                                         Bảng 15.14. Hoạt động thể thao (1995-1999)

                                                ĐV         Năm        Năm       Năm       Năm       Năm
               TT           Chỉ tiêu
                                                tính       1995       1996      1997       1998     1999

                1    Số người tham gia         Người      11.498     14.443     11.549    11.619    11.800
                2    Số đội tuyển               Đội        166         198       198       198       198

                3    Số VĐV đội tuyển          Người       163         193       330       338       338

                     Cán bộ chuyên nghiệp
                4                              Người        46         52         80        80        80
                     TDTT

                5    Hướng dẫn viên            Người        51         65        100       100       180

                                          Nguồn: Niên giám Thống kê về tình hình phát triển kinh tế - xã hội (1995-1998)




                                    Bảng 15.15. Thể dục thể thao qua các năm (2005-2009)

                TT Chỉ tiêu                  Năm 2005 Năm 2006        Năm 2007     Năm 2008     Năm 2009

                     Số người thực hiện
                 1                             37.500      38.016       39.500       41.080       41.092
                     thường xuyên

                     Số người đạt tiêu
                 2                             28.000      28.137       29.283       30454        29.579
                     chuẩn RLTT

                 3   Đẳng cấp VĐV              260         285          300           312          276
                 4   Hướng dẫn viên             185         206          215           224          190

                 5   Gia đình TDTT             2.550       2.615        2.845         2.959        2.862

                                                             Nguồn: Niên giám Thống kê quận Hà Đông (2005-2009)




              660       địa chí hà đông
   655   656   657   658   659   660   661   662   663   664   665