Page 487 - Địa chí Hà Đông
P. 487
KINH TẾ PHẦN 3
Thuốc thảo dược
các loại đã được Kg 229,263 334,397 378,411 400,223 464,357
bào chế
Tấm lát sàn, trần, M2 94,155 120,124 135,047 142,832 164,635
ốp tường, tấm lợp
Gạch xây bằng
đất nung các 1000 Viên 27,614 34,842 21,885 22,871 26,993
loại (quy chuẩn
220x105x60 mm)
Bê tông trộn sẵn M3 958 212,684 731,696 773,871 926,642
(Bê tông tươi)
Đá ốp lát thường M2 2,336 3,698 388 410 481
Đá granít tự nhiên M2 44,848 65,484 94,957 100,739 120,606
Đá mài các loại Tấn 26,152 34,761 39,965 42,281 50,102
Các khung kết cấu
bằng thép nặng Tấn 30,609 40,817 2,584 2,198 2,423
Các loại khung
nhôm cho cửa sổ,
cửa ra vào và cửa M2 4,751 9,482 99,432 84,820 101,599
chớp
Cổng, cửa sổ, cửa
ra vào bằng sắt M2 2,503 4,026 24,611 26,113 31,287
Hộp số Chiếc 492,523 640,871 659,571 697,624 803,734
Phanh (Thắng) Chiếc 1,286,764 1,601,213 1,698,754 1,796,816 2,070,211
Khung Chiếc 579,441 758,147 778,472 823,372 948,502
Giảm sóc/Hệ
thống giảm xóc Chiếc 81,790 97,182 98,714 104,409 120,325
Tủ quần áo, tủ tài Cái 13,783 15,041 8,973 8,992 10,343
liệu
Các đồ nội thất Cái 6,060 6,753 17,413 17,648 20,331
khác
Nguồn: Phòng Thống kê quận Hà Đông
địa chí hà đông 487