Page 486 - Địa chí Hà Đông
P. 486
PHẦN 3 KINH TẾ
Bảng 12.33. Sản phẩm công nghiệp chủ yếu (2010-2018)
Đơn vị tính Năm 2010 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Bia hơi 1000 Lít 3,617 6,435 4,203 3,496 3,745
Vải dệt từ sợi tơ 1000 M2 36,957 39,247 37,561 38,890 42,438
tằm
Vải dệt từ sợi tổng
hợp hoặc sợi nhân 1000 M2 12,787 17,421 1,903 2,018 2,241
tạo
Tẩy nhuộm, in hoa 1000 M2 11,590 17,203 37,776 39,971 44,773
Các sản phẩm dệt
khác chưa được 1000 M2 271,106 394,718 113,529 120,715 135,217
phân vào đâu
Quần áo mặc
thường cho người 1000 Cái 4,970 34,924 11,446 12,194 14,648
lớn
Quần áo mặc 1000 Cái 1,995 2,692 1,018 1,079 1,293
thường cho trẻ em
Giày, dép, ủng
bằng da giả cho 1000 Đôi 42,147 126,741 215 219 221
người lớn
Gỗ xẻ các loại M3 5,172 7,518 20,092 20,095 23,112
Mây tre đan các 1000 Cái 1,007 5,732 1,273 1,458 1,735
loại
Bìa các loại Tấn 13,279 11,151 10,798 11,421 12,894
Bao xi măng 1000 Bao 4,765 7,024 7,814 8,269 9,301
Hộp, thùng, khay 1000 Cái 29,189 42,917 11,615 12,297 13,905
bằng giấy hoặc bìa
Thuốc nước dùng
để uống Lít 840,286 1,099,154 1,120,047 1,180,487 1,358,152
Thuốc viên khác Triệu Viên 3,712 5,781 6,284 6,673 7,681
(trừ kháng sinh)
Thuốc dạng bột/
dạng cốm khác Kg 257,169 366,725 396,238 419,072 482,132
(trừ kháng sinh)
486 địa chí hà đông